VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
矜貧恤獨 (jīn pín xù dú) : căng bần tuất độc
矜貧救厄 (jīn pín jiù è) : căng bần cứu ách
矜貴 (jīn guì) : căng quý
矜贵 (jīnguì) : tự phụ; kiêu ngạo; tự cao tự đại
矜重 (jīn zhòng) : căng trọng
矜鑒 (jīn jiàn) : căng giám
上一頁
| ---